TT | Tên bài báo | Tác giả/Nhóm tác giả | Tên tạp chí/kỷ yếu | Thời gian xuất bản |
1 | Tribological properties of ultra-thin diamond-like carbon coating at various humidity | Phạm Đức Cường | Proceeding of 2nd ASIATRIB International Conference, Jeju, Korea | 2002 |
2 | Tribological Properties of Sputtered Boron Carbide Coating and the Effect of CH4 Reactive Component of Processing Gas | Phạm Đức Cường | KSTLE International Journal (ISSN: 1229-9189) | Vol.4,2003 |
3 | Effect of molecular structure of self-assembled monolayers on their tribological behaviors in nano- and microscales | Phạm Đức Cường và cộng sự | WEAR, Elsevier (ISSN: 1859 3585) | Vol.255,2003 |
4 | Ultrathin Binary Grafted Polymer Layers with Switchable Morphology | Phạm Đức Cườngvà cộng sự | LANGMUIR, ACS Publications | Vol.20,2004 |
5 | Friction and Wear Properties of Boron Carbide Coating under Various Relative Humidity | Phạm Đức Cường | KSTLE International Journal (ISSN: 1229-9189) | Vol. 6, 2005 |
6 | Tribological behavior of sputtered boron carbide coatings and the influence of processing gas | Phạm Đức Cường và cộng sự | WEAR, Elsevier (ISSN: 1859 3585) | Vol.259,2005 |
7 | Microtribological and Nanomechanical Properties of Switchable Y-Shaped Amphiphilic Polymer Brushes | Phạm Đức Cường và cộng sự | Advanced Function Materials, (ISSN:1616-3028) | Vol.15,2005 |
8 | Tribochemical interactions of Si-doped DLC film against steel in sliding contact | Phạm Đức Cường | KSTLE conference, Korea | 2006 |
9 | Topographical modification of polymeric surfaces by capillary directed soft-lithographic technique for improved tribological properties | Phạm Đức Cường và cộng sự | Proceeding of 3rd ASIATRIB International Conference, Japan | 2006 |
10 | Effects of relative humidity on tribological properties of boron carbide coating against steel | Phạm Đức Cường | Surface & Coatings Technology, Elsevier (ISSN: 0257-8972) | Vol.201,2006 |
11 | Effects of silicon content on friction and wear properties of Si-DLC/DLC multi-layer coating | Phạm Đức Cường | Proceeding of 3rd ASIATRIB International Conference, Japan | 2006 |
12 | Dual Surface Modifications of Silicon Surfaces for Tribological Application in MEMS | Phạm Đức Cường và cộng sự | KSTLE International Journal (ISSN: 1229-9189) | Vol.8,2007 |
13 | The effect of channeling a polymeric surface on its adhesion and friction characteristics | Phạm Đức Cường | The STLE/ASME International Joint Tribology Conference, San Diego, USA | 2007 |
14 | Superior micro/nano-tribological properties of polymeric channels | Phạm Đức Cường | KSTLE conference, Korea | 2007 |
15 | Effect of tip size on adhesion and friction characteristics of patterned polymeric surface | Phạm Đức Cường | KSTLE conference, Korea | 2007 |
16 | Micro and Nano-patterns on Polymeric Surfaces to Enhance Hydrophobicity and Tribological Properties | Phạm Đức Cường | Proceeding of KOCS international symposium, Seoul, Korea | 2007 |
17 | Excellent tribological surfaces for nano/micro-scale applications: Nature-based solutions | Phạm Đức Cường và cộng sự | KSTLE conference, Korea | 2007 |
18 | Nanotribological Properties of Si Nano-channels Overcoated by DLC Films | Phạm Đức Cường | KSTLE conference, Korea | 2007 |
19 | Tribochemical Interactions of Si-doped DLC Film Against Steel in Sliding Contact | Phạm Đức Cường | Journal of Mechanical Science and Technology, Springer | Vol.21, 2007 |
20 | Photolithographic Silicon Patterns with Z-DOL (perfluoropolyether, PFPE) Coating as Tribological Surfaces for Miniaturized Devices | Phạm Đức Cường | KSTLE International Journal (ISSN: 1229-9189) | Vol. 9, 2008 |
21 | Nano-tribological properties of polymeric patterns fabricated by capillary force lithography | Phạm Đức Cường | ICAT 2nd International Conference on Advanced Tribology, Singapore | 2008 |
22 | Nano-scale tribological properties of silicon pillars with the variation in pitch | Phạm Đức Cường | the STLE/ASME International Joint Tribology Conference, Miami, USA | 2008 |
23 | Combined surface treatments to improve micro-tribological Properties of Silicon Surfaces | Phạm Đức Cường | 63rd STLE (Society of Tribologists and Lubrication Engineers) Annual Meeting and Exhibition, Cleveland, USA | 2008 |
24 | Nano-patterning of Poly (methyl-methacrylate) Polymeric Surface and Effects of Pitch on Hydrophobicity and Tribological Properties | Phạm Đức Cường | 63rd STLE (Society of Tribologists and Lubrication Engineers) Annual Meeting and Exhibition, Cleveland, USA | 2008 |
25 | Nano tribological properties of sub-micrometer polymeric channels fabricated on silicon wafer | Phạm Đức Cường | The KSME conference, Jeju, Korea | 2008 |
26 | Bio-inspired dual surface modification to improve tribological properties at small-scale | Phạm Đức Cường và cộng sự | Applied Surface Science, Elsevier (ISSN: 0169-4332) | Vol.255,2009 |
27 | Hydrophobicity and Nanotribological Properties of Silicon Channels coated by Diamond-like Carbon Films | Phạm Đức Cường | KSTLE International Journal | Vol.10,2009 |
28 | Microtribological Properties of Topographically-modified Polymeric Surfaces with Different Pitches | Phạm Đức Cường | Journal of the Korean Physical Society, Springer | Vol. 55, No. 4, 2009 |
29 | Topographically-chemically modified silicon surfaces as tribological candidates for miniaturized (MEMS) devices | Phạm Đức Cường | The ICMDT international conference, Jeju, Korea | 2009 |
30 | Nanotribological Properties of Topographically-Chemically Modified Silicon Surfaces | Phạm Đức Cường | The ICMCTF International conference on metallurgical coatings and thin films, San Diego, USA | 2009 |
31 | Nanotribological properties of silicon nano-pillars | Phạm Đức Cường | The International Symposium on Nature-Inspired Technology, Jeju, Korea | 2009 |
32 | Nature-inspired Tribological Surfaces for Nano/Micro-scale Applications | Phạm Đức Cường | The International Symposium on Nature-Inspired Technology, Jeju, Korea | 2009 |
33 | Adhesion and friction forces on silicon wafers with dual surface modifications at nano-scale | Phạm Đức Cường | 64th STLE Annual Meeting & Exhibition, Florida, USA | 2009 |
34 | Fabrication of nano/microscale hierarchical structures for reducing adhesion and friction forces on silicon surfaces | Phạm Đức Cường | 65th STLE Annual Meeting & Exhibition, Las Vegas, | 2010 |
35 | Fabrication of Bio-mimetic patterned surfaces for small-scale Tribological Applications | Phạm Đức Cường | KSME conference, Jeju, Korea | 2010 |
36 | Nanotribological properties of silicon nano-pillars coated by a Z-DOL lubricating film | Phạm Đức Cường | Journal of Mechanical Science and Technology, Springer | Vol. 24, 2010 |
37 | Hydrophobicity and micro-/nanotribological properties of polymeric nanolines | Phạm Đức Cường | Surface Engineering, Maney (ISSN: 1743-2944) | Vol. 27, 2011 |
38 | Nanotribological properties of biomimetic poly(methyl methacrylic) hierarchical patterns | Phạm Đức Cường | 18th International conference on wear of materials (WOM), Philadenphia, USA | 2011 |
39 | Combination of silicon patterns and tribology films for superhydrophobic property and low adhesion/friction | Phạm Đức Cường | 18th International conference on wear of materials (WOM), Philadenphia, USA | 2011 |
40 | Wetting behavior and nanotribological properties of silicon nanopatterns combined with diamond-like carbon and Z-DOL films | Phạm Đức Cường | Nanotechnology, IOP | Vol. 22, 2011 |
41 | Nghiên cứu chế tạo và đánh giá các đặc tính ma sát học của các lớp phim mỏng cứng Cácbua Bo-rôn | Phạm Đức Cường | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, ĐHCNHN | 2012 |
42 | Nghiên cứu đặc tính chống thấm nước và ma sát của lá cây sen và cây khoai môn | Phạm Đức Cường | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, ĐHCNHN | 2013 |
43 | Nghiên cứu đặc tính ma sát của một số màng cứng chế tạo bằng phương pháp lắng đọng từ pha hơi trên cơ sở quá trình vật lý | Phạm Đức Cường | Kỷ yếu hội nghị Khoa học Công nghệ toàn quốc về Cơ khí lần thứ 3 (ISBN: 978-604-67-0061-6) | 2013 |
44 | Khảo sát hình thái học và lực bám dính bề mặt ở kích thước nano của đĩa SiO2 bằng thiết bị hiển vi lực nguyên tử | Phạm Đức Cường | Kỷ yếu hội nghị Khoa học Công nghệ toàn quốc về Cơ khí lần thứ 3 (ISBN: 978-604-67-0061-6) | 2013 |
45 | Nghiên cứu đặc tính ướt của các bề mặt định dạng polymer tạo bằng kỹ thuật in khắc sử dụng lực mao dẫn | Phạm Đức Cường | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, ĐHCNHN | 2013 |
46 | Đặc tính của màng cứng gốc Crôm chế tạo bằng phương pháp lắng đọng từ pha hơi trên cơ sở quá trình vật lý. | Phạm Đức Cường và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, ĐHCNHN | 2013 |
47 | A study on friction and wear properties of Si-incorporated diamond-like carbon and tungsten carbon carbide coatings under dry contacts with steel | Phạm Đức Cường | Proceeding of 15th International Symposium on Eco-materials Processing and Design (ISBN: 978-89-5708-236-2) | 2014 |
48 | Micro/nano hierarchical structure for enhancing hydrophobicity of polymeric surface | Phạm Đức Cường | Proceeding of 15th International Symposium on Eco-materials Processing and Design (ISBN: 978-89-5708-236-2) | 2014 |
49 | Nghiên cứu tạo màng cứng TiN trên nền thép hợp kim bằng phương pháp phún xạ DC-Magnetron | Phạm Đức Cường và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, ĐHCNHN | 2015 |
50 | Nghiên cứu công nghệ tuyển quặng antimony mỏ Cốc Táy, Tuyên Quang bằng phương pháp tuyển nối | Phạm Đức Cường và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghiệp Mỏ | 2015 |
51 | Nghiên cứu phương pháp tính nồng độ bụi và thiết kế nguyên lý thiết bị lấy mẫu bụi thể tích lớn | Phạm Đức Cường và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, ĐHCNHN | 2015 |
52 | Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo thiết bị đo khí SO2, NOx, CO trong môi trường không khí | Phạm Đức Cường và cộng sự | Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Kỹ thuật Đo lường toàn quốc lần thứ VI | 2015 |
53 | Effect of fabrication parameters on micro-structure and mechanical properties of CrN coating deposited on steel by a pulsed magnetron | Phạm Đức Cường | Proceeding of 70th Society of Tribologists and Lubrication Engineers | 2015 |
54 | Nghiên cứu đặc tính ma sát và mài mòn của màng CrN tạo trên thép SKD11 bằng phương pháp phún xạ | Phạm Đức Cường và cộng sự | Tạp chí Cơ khí | 2015 |
55 | Nghiên cứu đặc tính ma sát và mài mòn của thép SKD11 | Phạm Đức Cường và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, ĐHCNHN | 2015 |
56 | Khảo sát sự ảnh hưởng của độ cứng bề mặt tới ma sát và mài mòn của thép S45C trong điều kiện không bôi trơn | Phạm Đình Nhã, Phạm Đức Cường | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, ĐHCNHN | 2018 |
57 | A study on the effect of Ti target poisoning to TiN coating deposited by a DC magnetron sputtering | Nguyễn Quang Định, Trần Đức Quý, Nguyễn Chí Bảo, Phạm Đức Cường | Proceeding of The first International Conference on Material, Machines and Methods for Sustainable Development | 2018 |
58 | Khả năng ứng dụng mạng điện sử dụng đất làm dây dẫn cho các vùng nông thôn xét theo chiều dài giới hạn | Trịnh Trọng Chưởng; Phạm Văn Hòa | ISSN 0686-3883 | 2005 |
59 | Nghiên cứu đặc điểm của mạng điện sử dụng đất làm dây dẫn | Phạm Văn Hòa; Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí KH&CN các trường Đại học Kỹ thuật; ISSN 0886-3980 | 2006 |
60 | Giải pháp nâng cao hiệu quả vận hành mạng điện nông thôn | Trịnh Trọng Chưởng | Hội nghị KHCN lần thứ 20; Đại học Bách khoa Hà Nội | 2006 |
61 | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến định mức tiêu thụ điện sinh hoạt gia đình các vùng nông thôn | Trịnh Trọng Chưởng; Phạm Văn Hòa | Tạp chí KH&CN các trường Đại học Kỹ thuật; ISSN 0886-3980 | 2006 |
62 | Đánh giá tải trọng cơ giới lên cột của mạng điện sử dụng đất làm dây dẫn | Trịnh Trọng Chưởng; Trần Quang Khánh | Tạp chí KHCN – Đại học Đà Nẵng; ISSN 1859-1531 | 2006 |
63 | Nghiên cứu định hướng phát triển lưới điện trung áp miền Bắc Việt Nam trên cơ sở so sánh các chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật | Nguyễn Đức Hạnh; Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí KH&CN các trường Đại học Kỹ thuật; ISSN 0886-3980 | 2007 |
64 | Phương pháp xử lý bất định trong dự báo phụ tải điện khu vực nông thôn | Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí Khoa học kỹ thuật Nông nghiệp; ISSN: 1859-0004 | 2007 |
65 | Ảnh hưởng của quá trình suy giảm điện áp tới quá trình quá độ máy phát điện gió và các giá trị chỉnh định áp dụng cho hệ thống bảo vệ kém áp | Nguyễn Xuân Tùng; Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí KH&CN các trường Đại học Kỹ thuật; ISSN 0886-3980 | 2007 |
66 | Study of grid integrated system | Trinh Trong Chuong; Pham Van Hoa | The International symposium on Electrical, Electronics Engineering | 2007 |
67 | Effect of wind generator in voltage dips | Trinh Trong Chuong; Pham Van Hoa | The International symposium on Electrical, Electronics Engineering | 2007 |
68 | Voltage quality improving of Phuocninh wind farm using static synchronous compensator | Trinh Trong Chuong | The International Conference on Electrical Engineering (ICEE), Japan | 2008 |
69 | Tổn thất điện năng trong mạng điện phân phối có xét đến đặc tính xác suất | Trịnh Trọng Chưởng; Trần Quang Khánh | Tạp chí KHGD chuyên nghiệp | 2008 |
70 | Voltage stability investigation of grid connected wind farm | Trinh Trong Chuong | Procedings of wold Acadmy of Science and Technology; ISSN 2070-3740 | 2008 |
71 | Phương pháp đánh giá giới hạn ổn định điện áp trong lưới điện hạ áp | Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí KH&CN các trường Đại học Kỹ thuật; ISSN 0886-3980 | 2008 |
72 | Distributed Generation Impact on Voltage Stability in Distribution Networks | Trinh Trong Chuong | GMSARN International Conference on Sustainable Development: Issues and Prospects for the GMS; China | 2008 |
73 | Wind power plant response to voltage dips in electric power system | Trinh Trong Chuong | International Forum on Satrategic Technologies; Vietnam National University - HCM city Publishing House | 2009 |
74 | Analysis of the dynamic operation of wind power plants connected South region power system in 2015 | Trinh Trong Chuong | International Forum on satrategic Technologies | 2009 |
75 | Power quality investigation of grid connected wind turbines | Trinh Trong Chuong; Nguyen Quang Thuan; Nguyen Tung Linh; Nguyen Dang Toan | GMSARN International Journal; ISSN 1905-9094 | 2009 |
76 | Voltage stability analysis of grid connected wind generators | Trinh Trong Chuong; Nguyen Tung Linh | Engineering; Co-Sponsored IEEE Poland; ISBN: 978.3.940471.10.9 | 2009 |
77 | Mô hình phân tích trạng thái ổn định của nhà máy điện gió kết nối hệ thống điện | Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí KH&CN các trường Đại học Kỹ thuật; ISSN 0886-3980 | 2010 |
78 | Ứng dụng phương pháp tiếp tuyến liên tục phân tích ổn định điện áp trong hệ thống điện | Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí KHCN; ISSN 1859-3585 | 2010 |
79 | Ứng dụng mạng nơron nhân tạo dự báo phụ tải trong hệ thống điện có xét đến ảnh hưởng của thông số nhiệt độ | Trịnh Trọng Chưởng; Nguyễn Tùng Linh | Tạp chí KHCN; ISSN 1859-3585 | 2010 |
80 | The impact of wind power plant with DFIG on the power systems | Trinh Trong Chuong | Journal of Science and Technology Development; ISSN 1859-0128 | 2010 |
81 | Nghiên cứu các đặc trưng sụp đổ điện áp trong hệ thống điện kết nối nhà máy điện gió | Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí phát triển KH&CN; Đại học Quốc gia Tp.HCM; ISSN 1859-0128 | 2011 |
82 | Method of restructuring the electricity distribution grid in the presence of small hydro power | Truong Viet Anh; Trinh Trong Chuong; Pham Van Hoa | International Conference on Science and Technology | 2011 |
83 | Study the effects of small hydropower sources to power distribution grid quality in Lao Cai province | Trinh Trong Chuong; Truong Viet Anh | International Science Conference on Sustainable Energy Development; ISBN: 978-604.913.094.6 | 2011 |
84 | Effects of distributed generations to the voltage stability of electricity distribution network | Trinh Trong Chuong | The second International Science Conference on Sustainable Energy Development; ISBN: 978- 04.913.094.6 | 2011 |
85 | Aritificial neural network in determination of optimum tracking operation point of wind turbines | Trinh Trong Chuong; Nguyen Van Thien; Truong Viet Anh | Tạp chí nghiên cứu KH&CN Quân sự; ISSN 1859-1043 | 2012 |
86 | Tái cấu hình lưới điện phân phối giảm chi phí vận hành có xét đến mục tiêu nâng cao độ tin cậy cung cấp điện | Nguyễn Phú Cần; Trương Việt Anh; Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí KH&CN các trường Đại học Kỹ thuật; ISSN 0886-3980 | 2013 |
87 | Study the impact of distributed generation on voltage quality in network power | Trinh Trong Chuong | International Science Conference on Sustainable Energy Development; ISBN:978-604-913-137-0 | 2013 |
88 | Nghiên cứu giới hạn ổn định điện áp của nguồn điện phân tán sử dụng máy điện không đồng bộ trong lưới điện phân phối | Trịnh Trọng Chưởng; Trương Việt Anh; Vũ Phan Tú | Tạp chí phát triển KH&CN, Đại học Quốc gia Tp.HCM; ISSN 1859-0128 | 2013 |
89 | Nghiên cứu định vị sự cố cáp ngầm trong lưới điện trung áp sử dụng mạng nơron nhân tạo | Nguyễn Đức Minh; Nguyễn Hoài Nam; Trịnh Trọng Chưởng | International Science Conference on Green Growth and Energy for Asean; ISBN: 978-604.913.389.3 | 2014 |
90 | Research of the voltage stability of distribution network connected induction machines | Trinh Trong Chuong; Truong Viet Anh; Tran Quang Tho; Tomas Deveikis | Elektronika ir Elektrotechnik; ISSN: 1392-1215 | 2015 |
91 | Tái cấu hình lưới điện phân phối có máy phát phân tán giảm tổn thất công suất sử dụng giải thuật tối ưu bầy đàn | Trương Việt Anh; Nguyễn Thanh Thuận; Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí KH&CN; ISSN 1859-3585 | 2015 |
92 | Ứng dụng phép phân tích độ nhạy kết hợp với đường cong PV để xác định giới hạn ổn định điện áp nút tải trong lưới điện phân phối | Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí KH&CN các trường Đại học Kỹ thuật; ISSN 0886-3980 | 2015 |
93 | The method of Reconfiguration distribution network is consider the Impact of distributed generators | Nguyen Tung Linh, Pham Thuong Cat, Trinh Trong Chuong | Jokull journal; Iceland; ISSN: 0449-0576 | 2015 |
94 | Online operation of distribution network connected to distributed generation, considering the cost of network reconfiguration and energy loss | Trinh Trong Chuong; Doan Van Binh; Nguyen Tung Linh | Journal of Science and Technology (Vietnamese Academy of Science and Technology); ISSN 0866-708x | 2015 |
95 | To study the effect of the insulation to the transitional characteristics of high voltage underground cables using XLPE insulated | Nguyen Duc Minh, Trinh Trong Chuong | Vietnam Academy of Science and Technology (VAST)) | 2015 |
96 | Nghiên cứu các đặc tính quá độ của máy phát điện gió kết nối hệ thống điện | Bùi Đình Thanh; Nguyễn Công Cường, Nguyễn Đức Minh; Nguyễn Văn Đoài; Đỗ Duy Hợp; Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí Công nghiệp Mỏ | 2016 |
97 | A study on the effect of distributed generation of the reconfiguration of distribution networks | Trinh Trong Chuong; Nguyen Tung Linh; Truong Viet Anh | Journal of Electrical Engineering & Technology; ISSN:1975-0102 | 2017 |
98 | Nghiên cứu thiết kế thiết bị phân tích chất lượng điện năng | Trịnh Trọng Chưởng; Quách Đức Cường | Tạp chí KH&CN, Đại học Công nghiệp Hà Nội;ISSN 1859-3585 | 2017 |
99 | A combination of simulated annealing algorithm and genetic algorithm for reconfiguration of distribution network | Nguyen Tung Linh; Trinh Trong Chuong | Journal of Science and Technology; ISSN 1859-3585 | 2017 |
100 | Áp dụng phương pháp mạng một cửa tương đương để phát hiện sớm sự cố sụp đổ điện áp | Hoàng Văn Tuấn; Nguyễn Đức Huy; Nguyễn Xuân Tùng; Trịnh Trọng Chưởng; Nguyễn Văn Hùng | Tạp chí KH&CN, Đại học Công nghiệp Hà Nội; ISSN 1859-3585 | 2017 |
101 | Nghiên cứu thiết kế bộ lọc tích cực trong lưới điện hạ áp | Nguyễn Đức Minh; Trịnh Trọng Chưởng; Trần Văn Tuấn | Tạp chí KH&CN, Đại học Công nghiệp Hà Nội;ISSN 1859-3585 | 2017 |
102 | Một cách tiếp cận phân loại chế độ làm việc của hệ thống điện dựa trên tiêu chí ổn định kích động nhỏ | Nguyễn Đức Huy; Phạm Năng Văn; Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí KH&CN, Đại học Công nghiệp Hà Nội; ISSN 1859-3585 | 2017 |
103 | Nghiên cứu ảnh hưởng của nguồn điện gió đến độ tin cậy của lưới điện phân phối | Nguyễn Văn Hùng; Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí KH&CN Năng lượng;ISSN 1859-4557 | 2017 |
104 | Thiết kế và chế tạo thử nghiệm thiết bị phân tích chất lượng điện năng cho phụ tải trong lưới điện phân phối | Quách Đức Cường; Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí KH&CN, Đại học Công nghiệp Hà Nội;ISSN 1859-3585 | 2017 |
105 | Nghiên cứu lựa chọn phương án cung cấp điện có xét đến nguồn năng lượng tái tạo ở khu vực có mật độ phụ tải thấp | Nguyễn Anh Tuấn; Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí KH&CN, Đại học Công nghiệp Hà Nội; ISSN 1859-3585 | 2017 |
106 | Hiệu quả hạn chế dòng ngắn mạch của thiết bị hạn chế dòng ngắn mạch kiểu điện trở - áp dụng tại trạm biến áp 110 kV Bình An | Nguyễn Nhất Tùng; Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí KH&CN, Đại học Công nghiệp Hà Nội;ISSN 1859-3585 | 2017 |
107 | Nghiên cứu bảo mật dịch vụ Web, ứng dụng vào việc truyền và nhận dữ liệu quan trắc môi trường | Nguyễn Bá Nghiễn; Nguyễn Thái Cường; Vũ Tuấn Anh; Trịnh Trọng Chưởng | Tạp chí KH&CN, Đại học Công nghiệp Hà Nội;ISSN 1859-3585 | 2018 |
108 | Comparison between Continuous Genetic Algorithms and Particle Swarm Optimization for distribution network reconfiguration | Truong Viet Anh; Nguyen Thanh Thuan; Nguyen Tung Linh; Trinh Trong Chuong; Nguyen Duc Minh | Journal of Electrical Engineering & Technology; ISSN:1975-0102 | 2018 |
109 | Nghiên cứu sử dụng màng bao phủ để bảo quản cam sành Hàm Yên. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam. ISSN 0866 708X | 2010 |
110 | Các hợp chất lignan từ cây dây thần thông Tinospra cordifolia (Willd.) Miers. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Dược học. ISSN 0866-7225. | 2010 |
111 | Nghiên cứu chế độ tách chiết và xác định thành phần hóa học tinh dầu một số loại quả có múi ở Việt Nam | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam. ISSN 0866 708X | 2011 |
112 | Nghiên cứu sử dụng saponin thu nhận từ bã hạt du trà trong bảo quản quả có múi | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam. ISSN 0866 708X | 2012 |
113 | Nghiên cứu tách chiết và xác định hoạt tính sinh học của các cấu tử tạo hương trong tinh dầu vỏ quả chanh giấy Hàm Yên- Tuyên Quang. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Hóa học. ISSN 0866-7144 | 2013 |
114 | Nghiên cứu làm giàu các cấu tử hidrocacbon có chứa oxi từ tinh dầu vỏ quả có múi và ứng dụng sản xuất hương liệu. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Hóa học. ISSN 0866-7144 | 2013 |
115 | Nghiên cứu tách chiết và xác định hoạt tính sinh học của các thành phần tạo hương trong tinh dầu vỏ quả bưởi và vỏ quả cam của Việt Nam. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam. ISSN 0866 708X | 2013 |
116 | Nghiên cứu tổ hợp hương và tạo hương liệu từ tinh dầu vỏ quả có múi. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam. ISSN 0866 708X | 2013 |
117 | Vệ sinh an toàn thực phẩm trong Du lịch. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Du lịch | 2013 |
118 | Study on distillation of Vietnamese citrus fruts and their essential oils compositions. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Conference Proceeding. The 3rd analytica Vietnam Conference 2013. The International Conference on Analytical Sciences and Life Science. | 2013 |
119 | Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của tinh dầu lá bưởi, cam và chanh. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam. ISSN 0866 708X | 2014 |
120 | Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất hương liệu thực phẩm từ tinh dầu lá bưởi, cam và chanh. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. ISSN 1859-3585 | 2014 |
121 | Nghiên cứu làm giàu các thành phần chứa oxy và tạo hương liệu từ tinh dầu vỏ quả có múi. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam. ISSN 0866 708X | 2014 |
122 | Study on chemical composition, physical- chemical indicators and biological activity of Bac Giang citronella essential oil. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Conference Proceeding. The 4th analytica Vietnam Conference 2015. The International Conference on Analytical Sciences and Application in Environmental Study, Food Safety and Medical Diagnosis. | 2015 |
123 | Tối ưu hóa quá trình chưng cất tinh dầu vỏ quả quất Hưng Yên. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. ISSN 1859-3585 | 2015 |
124 | Study on constituents, physico-chemical indicators and biological activity of Bac Giang Liquidambar Formosana Hance leaves oil. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam. ISSN 0866 708X | 2015 |
125 | Nghiên cứu thành phần hóa học, chỉ số hóa lý và hoạt tính sinh học của tinh dầu quả phật thủ Việt Nam. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Hóa học. ISSN 0866-7144 | 2015 |
126 | Nghiên cứu tách chiết và xác định hoạt tính sinh học của các cấu tử tạo hương trong tinh dầu vỏ quả quất Hưng Yên. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Viện Hàn lâm KH và CN Việt Nam. ISSN 0866 708X | 2015 |
127 | Nghiên cứu quy trình công nghệ tách chiết tinh dầu lá tràm Thái Nguyên (Melaleuca Cajuputi Pwell). | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. ISSN 1859-3585 | 2015 |
128 | Xác định thành phần hóa học của quả mắc ca thu hoạch ở các thời điểm khác nhau. | Nguyễn Văn Lợi | Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. ISSN 1859-4581 | 2016 |
129 | Tối ưu hóa quá trình chưng cất tinh dầu vỏ quả cam sành Hà Giang. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ các Trường Đại học Kỹ thuật. ISSN 2354-1083 | 2016 |
130 | Primary study on the components and main physico-chemical as well as biological properties of the oil of Alpinia galangal (L.) Wild in Phu Tho- Vietnam. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | African Journal of Biotechnology (Scopus), IF năm 2016 = 0,44. ISSN 1684-5315 | 2016 |
131 | Nghiên cứu khả năng nhân nuôi trong môi trường lỏng của nấm Thượng hoàng vàng (Phellinus linteus). | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. ISSN 1859-3585 | 2016 |
132 | Nghiên cứu ứng dụng tinh dầu vỏ quả chanh trong sản xuất bánh quy xốp và thạch rau câu. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. ISSN 1859-3585 | 2016 |
133 | Nghiên cứu quy trình tách chiết và xác định các cấu tử trong tinh dầu củ nghệ Lương Tài, Bắc Ninh (Curcuma xanthorrhiza roxburgh). | Nguyễn Văn Lợi | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Đại học Thái Nguyên. ISSN 1859-2171 | 2016 |
134 | Sử dụng chế phẩm enzim β-glucosidaza nhằm tăng hương dịch quả vải tươi. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. ISSN 1859-3585 | 2016 |
135 | Study on the chemical composition, biological activity and physico-chemical indicators of the weft-peel oil of Bac Giang oranges extracted by cold-pressing method. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Journal of Science- Hanoi National University of Education. ISSN 2354-1059 | 2016 |
136 | Ứng dụng hương liệu quả có múi trong công nghiệp sản xuất đồ uống. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. ISSN 1859-3585 | 2016 |
137 | Nghiên cứu quy trình sản xuất hương liệu thực phẩm dạng bột từ tinh dầu vỏ quả phật thủ. | Nguyễn Văn Lợi | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. ISSN 1859-3585 | 2016 |
138 | Study on Bacterial Strain UL188 Isolated from Fermented Meat of Phu Tho Province in Vietnam. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. ISSN 1859-3585 | 2016 |
139 | Study on Bacterial Strain UL188 Isolated from Fermented Meat of Phu Tho Province in Vietnam. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học- Đại học Quốc gia Hà Nội. ISSN 0866-8612 | 2016 |
140 | Ảnh hưởng của độ pH đến các biến đổi hóa lý của quả vải thiều sau thu hoạch. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. ISSN 1859-3585 | 2016 |
141 | Xác định khả năng quét gốc tự do, giá trị logP và momen lưỡng cực của tinh dầu vỏ quả quýt Lý Nhân. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. ISSN 1859-3585 | 2016 |
142 | Xác định ảnh hưởng của màng bảo quản chitosan tới sự biến đổi chất lượng quả xoài sau thu hoạch. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. ISSN 1859-4581 | 2016 |
143 | Nghiên cứu quy trình sản xuất sữa chua mắc ca. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. ISSN 1859-3585 | 2016 |
144 | Determination the changes of nutritional compositions of Que Vo potatoes (Salanum tuberosum) at various harvest times. | Nguyễn Văn Lợi | proceeding. The 5th analytica Vietnam Conference 2017. The International Conference on Analytical Science and Technology for Life Quality Improvement | 2017 |
145 | Nghiên cứu tách chiết và xác định hoạt tính sinh học của các cấu tử tạo hương trong tinh dầu vỏ quả phật thủ (Citrus medica L. var. sarcodactylus sw). | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. ISSN 1859-4581 | 2017 |
146 | Xác định hoạt tính sinh học của hỗn hợp tinh dầu vỏ quả chanh và cam. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ các Trường Đại học Kỹ thuật. ISSN 2354-1083 | 2017 |
147 | Nghiên cứu tách chiết nhóm cấu tử tạo hương và xác định hoạt tính sinh học của chúng trong tinh dầu vỏ quả quýt Lạng Sơn. | Nguyễn Văn Lợi | Tạp chí Khoa học- Trường Đại học Sư phạm Hà Nội. ISSN 2354-1059 | 2017 |
148 | Xác định khả năng bảo quản thịt gà bằng tinh dầu vỏ quả chanh. | Nguyễn Văn Lợi | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Đại học Thái Nguyên. ISSN 1859- 2171 | 2017 |
149 | Xác định ảnh hưởng của màng bảo quản đến chất lượng quả bưởi Phúc Trạch. | Nguyễn Văn Lợi | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Đại học Đà Nẵng. ISSN 1859-1531 | 2017 |
150 | Nghiên cứu quy trình chưng cất lôi cuốn hơi nước tinh dầu vỏ quả hồng bì Clausena Lansium (Lour.) Skeels. | Nguyễn Văn Lợi | Tạp chí Công nghiệp Hóa chất. ISSN 1859-4077 | 2017 |
151 | Study on the constituents and Biological activity of the oil of Passiflora incarnata peel in Lao Cai | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Conference proceeding. The 5th analytica Vietnam Conference 2017. The International Conference on Analytical Science and Technology for Life Quality Improvement. | 2017 |
152 | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến sự biến đổi chất lượng của quả vải thiều sau thu hoạch. | Nguyễn Văn Lợi | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Đại học Thái Nguyên. ISSN 1859- 2171 | 2017 |
153 | Xác định hoạt tính sinh học và khả năng bảo quản thịt lợn của tinh dầu vỏ quả hồng bì. | Nguyễn Văn Lợi | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Đại học Đà Nẵng. ISSN 1859-1531 | 2017 |
154 | Bước đầu nghiên cứu và ứng dụng chủng vi khuẩn UL129 trong thức ăn chăn nuôi cho gà | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Kỷ yếu Hội thảo Khoa học toàn quốc Chăn nuôi- thú y. ISBN 978-604-60-2492-7 | 2017 |
155 | Study the components and their main physico-chemical of the essential oil of Anethum graveolens L. in Bac Ninh. | Nguyễn Văn Lợi | Journal of Science and Technology- Hanoi University of Industry. ISSN 1859-3585 | 2017 |
156 | Xác định phương pháp tách dầu mắc ca. | Nguyễn Văn Lợi | Tạp chí Công nghiệp Hóa chất. ISSN 1859-4077 | 2017 |
157 | Xác định các cấu tử hóa học và hoạt tính sinh học của tinh dầu cây kinh giới dầy Hà Giang (Elsholtzia Winitiana Craib). | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Đại học Thái Nguyên. ISSN 1859-2171 | 2017 |
158 | Nghiên cứu xác định các cấu tử của tinh dầu vỏ quả phật thủ ở các thời điểm thu hoạch khác nhau. | Nguyễn Văn Lợi | Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam- Bộ Khoa học và Công nghệ. ISSN 1859-4794 | 2017 |
159 | Xác định ảnh hưởng của màng bảo quản chitosan đến sự biến đổi chất lượng của củ khoai tây sau thu hoạch. | Nguyễn Văn Lợi | Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc tế- Phương pháp phân tích và nhận dạng chất độc trong thực phẩm. ISBN 978- 604-913- 586- 6 | 2017 |
160 | Xác định các chỉ tiêu hóa sinh và vi sinh của nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho lợn. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Kỷ yếu Hội thảo Khoa học toàn quốc. ISBN: 978-604-82-2242-0. | 2017 |
161 | Xác định các cấu tử và hoạt tính sinh học của tinh dầu hoa huệ Sa Pa (Polianthes Tuberosa L.) | Nguyễn Văn Lợi | Tạp chí Khoa học kỹ thuật Nông lâm nghiệp- Trường ĐH Nông lâm TPHCM. ISSN 1859-1523. | 2017 |
162 | Optimizing the processing of ginger essential oil yield (Zingiber collinsii) from pumat national park of Vietnam using the response surface methodology. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Vietnam Journal of Science and Technology. ISSN 2525-2518. | 2017 |
163 | Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất thu hồi tinh dầu vỏ quả phật thủ (Citrus medica L.var. sarcodactylus Sw. Peel). | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. ISSN 1859-3585 | 2017 |
164 | Tối ưu hóa quá trình trích ly dầu mắc ca bằng phương pháp thủy phân enzyme. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Hóa học. ISSN 0866-7144 | 2017 |
165 | Ứng dụng công nghệ sinh học vào sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gà đồi Yên Thế | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. ISSN 1859-3585 | 2017 |
166 | Xác định khả năng bảo quản thịt bò của hỗn hợp tinh dầu sả và tinh dầu tỏi. | Nguyễn Văn Lợi | Tạp chí Công nghiệp Hóa chất. | 2017 |
167 | Xác định khả năng kháng khuẩn và kháng nấm mốc trên quả cam của hợp chất saponin. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Khoa học và Công nghệ- Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. ISSN 1859-3585 | 2017 |
168 | Study on formulation of pig feed with supplement from macadamia shell. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Kỷ yếu Hội thảo Khoa học toàn quốc QMFS 2017- Quản lý chất lượng và An toàn thực phẩm. ISBN 978.604.950.300.9 | 2017 |
169 | Primary study on antibacterial compound synthesized by the strain Bacillus subtilis UL129. | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | The 15th Asean Food Conference- Vietnam 2017 | 2017 |
170 | Xác định chỉ tiêu chất lượng của dầu mắc ca | Nguyễn Văn Lợi và cộng sự | Tạp chí Công nghiệp Hóa chất. | 2018 |
171 | Syntheses of some azomethines from 5-amino-2-phenylindole and 5-amino-1-methyl-2-phenylindole | Đặng như Tại, Nguyễn Đình Thành, Phạm Duy Nam, Hoàng Thanh Đức | Hội nghị Hóa học Châu Á lần thứ 12, tháng 8 năm 2007 tại Kuala-Lampua (Malaixia) | 2007 |
172 | Synthesis and antibacterial and antifungal activities of N-(tetra-O-acetyl-β-D-glucopyranosyl)thiosemicarbazones of substituted 4-formylsydnones | Nguyen Dinh Thanh, Hoang Thanh Duc, Vu Thi Duyen | Chemistry Central Journal 9 (1):60 October 2015 (tạp chí quốc tế SCI) | 2015 |
173 | Reaction of Some Substituted 3-Aryl-4-formylsydnones with Tetra-O-acetyl-β-D-galactopyranosyl) thiosemicarbazide | Nguyen Dinh Thanh, Hoang Thanh Duc, Nguyen Hoang Minh Hue, Hoang Thi Kim Van | Tạp chí quốc tế Letters in Organic Chemistry, 2016, Vol. 13, No. 7 | 2016 |
174 | Góp phần tổng hợp một số azometin từ 5-amino-2-phenylindol | Đặng Như Tại, Nguyễn Đình Thành, Phạm Duy Nam, Hoàng Thanh Đức | Tạp chí Khoa học, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Vol. XXII, N.3C AP, tr. 159-164 | 2006 |
175 | 1H- and 13C-NMR spectra of some azomethines of 5-amino-2-phenylindole series | Đặng như Tại, Nguyễn Đình Thành, Phạm Duy Nam, Hoàng Thanh Đức | Tạp chí Hóa học, T.45 (5), Tr. 642-647 | 2007 |
176 | Mass spectra of some azomethines of 5-amino-2-phenylindole series | Đặng Như Tại, Nguyễn Đình Thành, Phạm Duy Nam, Hoàng Thanh Đức | Tạp chí Hóa học, T.45 (6), Tr. 764-769 | 2007 |
177 | Góp phần nghiên cứu tính chất ức chế ăn mòn kim loại của một số azometin dãy 5-amino-2 phenylindol | Đặng Như Tại, Nguyễn Đình Thành, Phạm Duy Nam, Hoàng Thanh Đức | Tuyển tập các công trình khoa học Hội nghị toàn quốc Điện hoá và ứng dụng (lần 2). Số 3, tr. 134-139. | 2007 |
178 | Mass spectra of some 2-phenylindole -3-(2-phenyl-1H-indol-5’-yl)-1,3-thiazolidin-4-on | Dang Nhu Tai. Nguyen Dinh Thanh, Pham Duy Nam, Hoang Thanh Duc | Tạp chí phân tích Hoá, Lý và Sinh học, Số 13, tr. 131 | 2008 |
179 | Study on synthesis of some 1,2-thiazolidin-4-on containing indole ring from substituted arylidene-5-amino-2-phenylindole | Dang Nhu Tai. Nguyen Dinh Thanh, Pham Duy Nam, Hoang Thanh Duc | Tạp chí Hóa học, T.46 (3), Tr. 360-366 | 2008 |
180 | Nghiên cứu tổng hợp chất kích thích tăng trưởng cây trồng etyl 1-naphtylacetat có hoạt tính sinh học cao, thân thiện môi trường | Hoàng Thanh Đức, Đinh Văn Kha, Đinh Văn Nam, Dương Thị Hằng | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, T.43, tr. 243-247. | 2008 |
181 | Nghiên cứu tổng hợp và thử khả năng ức chế ăn mòn kim loại của một số bazo shiff sử dụng làm phụ gia ức chế ăn mòn kim loại cho dầu mỡ bôi trơn | Hoàng Thanh Đức, Nguyễn Đức Tân | Tạp chí Công Nghiệp, Số T6/2009 | 2009 |
182 | Nghiên cứu tổng hợp một số chất ức chế ăn mòn kim loại có tính năng ức chế ăn mòn cao từ nguồn phế liệu nông sản | Hoàng Thanh Đức, Hà Xuân Quang, Nguyễn Văn Thiện | Tạp chí KH&CN - ĐHCN Hà Nội, số 01/2010. Tr. 51-57. | 2010 |
183 | Nghiên cứu chế tạo nhũ cắt gọt kim loại từ dầu bôi trơn phế thải của các máy công cụ trong xưởng cơ khí | Hoàng Thanh Đức, Hoàng Văn Điện, Trần Đức Quý | Tạp chí KH&CN - ĐHCN Hà Nội, số 04/2010. Tr. 47-53. | 2010 |
184 | Nghiên cứu tổng hợp dược chất sắt II oxalat (FeC2O4.2H2O) từ phoi thép phế liệu của các xưởng cơ khí | Hoàng Thanh Đức, Hoàng Văn Điện | Tạp chí KH&CN trường ĐHCN Hà Nội số 08, 12/2011, tr 42-48 | 2011 |
185 | Nghiên cứu tổng hợp xúc tác zeolit từ cao lanh cho quá trinh cracking dầu thải | Đinh Văn Kha, Hoàng Thanh Đức, Nguyễn Ánh Thu Hằng | Tạp chí KH&CN trường ĐHCN Hà Nội số 06, 06/2011, tr 8-14 | 2011 |
186 | Nghiên cứu tổng hợp một số chất 4-formylsydnone và 4-acetylsydnone làm tiền chất cho tổng hợp các per-O-acetyl -β-D-glycopyranosylthiosemi carbazon có nhiều hoạt tính sinh học | Hoàng Thanh Đức, Nguyễn Đình Thành | Tạp chí KH&CN trường ĐHCN Hà Nội số 12, 08/2012 | 2012 |
187 | Tổng hợp và thăm dò hoạt tính sinh học của một số Thiosemicarbazone từ các 4-formylsydnone thế | Hoàng Thanh Đức, Nguyễn Đình Thành | Tạp chí KH&CN trường ĐHCN Hà Nội số 13, 12/2012, tr 32-36 | 2012 |
188 | Study on synthesis of some 4-(tetra-O-acetyl-β-D-glucopyranosyl) thiosemicar bazones of 3-aryl-4-formylsydnones | Nguyen Dinh Thanh, Hoang Thanh Duc, Phan Manh Tuong | Tạp chí Hoá học, T. 50, No. 4A, 119-122 | 2012 |
189 | Initial synthesis of some 6-hydro-(1,3,4)-thiadiazines from 4-(tetra-O-acetyl-b-D-glucopyranosyl)thiosemicacbazide and substituted 4-bromoacetyl-3-(substituted phenyl) sydnones | Hoang Thanh Duc, Nguyen Dinh Thanh, Nguyen Thi Lien | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, T. 50, No. 3E, 1240–1246. | 2012 |
190 | Synthesis of some [2’,3’,4’,6’-(tetra-O-acetyl-β-D-galactopyranosyl amino)-5-[3”-arylsydnone]-6H-1,3,4-thiadiazines from substituted 3-acetylsydnones | Nguyen Dinh Thanh, Hoang Thanh Duc, Bui Hong Phuong, Ly Thi Giang | Tạp chí Hoá học, T. 51, No. 5, 599-604 | 2013 |
191 | Study on synthesis of some 3-aryl-4-formylsydnone 4-(tetra-O-acetyl-β-D-glucopyranosyl) thiosemicarbazones | Nguyen Dinh Thanh, Hoang Thanh Duc, Vu Thi Duyen | Tạp chí Hoá học, T. 51, No. 5A, 32-37 | 2013 |
192 | Tổng hợp và thăm dò hoạt tính sinh học một số hợp chất 3-aryl-4-formylsydnone (tetra-O-acetyl-b-D-galactopyranosyl)thiosemicar bazon | Hoàng Thanh Đức, Nguyễn Đình Thành, Nguyễn Hoàng Minh Huệ | Tạp chí KH&CN, trường ĐH CN Hà Nội, Số 15, tr. 28-33 | 2013 |
193 | Nghiên cứu chế tạo thử nghiệm chất tẩy sơn sinh học | Hoàng Thanh Đức, Nguyễn Thế Hữu | Tạp chí KH&CN, trường ĐH CN Hà Nội, Số 19, tr. 39-42 | 2013 |
194 | Nghiên cứu phản ứng của 3-aryl-4-bromoacetylsydnone với thiosemi carbazides có chứa hợp phần D-glucose | Nguyễn Đình Thành, Hoàng Thanh Đức, Nguyễn Thị Liên, Phạm Thị Ngân | Tạp chí hoá học T.51 (6ABC), tr. 196-200 | 2013 |
195 | Anaylysis of NMR spectra of 3-aryl-4-formylsydnone 4-(tetra-O-acetyl-β-D-glucopyranosyl) thiosemicar bazones | Nguyen Dinh Thanh, Hoang Thanh Duc | Phân tích Hoá, Lý và Sinh học, T.19, No. 1/2014, 74-79. | 2014 |
196 | Nghiên cứu tổng hợp một số thiosemicarbazon và thiadiazin từ dẫn xuất 3-cyclohecxylsydnone và glycopyranosyl thiosemicarbazid theo phương pháp chiếu xạ vi song | Hoàng Thanh Đức, Nguyễn Đình Thành | Tạp chí KH&CN trường ĐHCN Hà Nội số 21, 04/2014, tr 8-13 | 2014 |
197 | Tổng hợp và thăm dò hoạt tính sinh học một số hợp chất arylsydnone | Hoàng Thanh Đức, Nguyễn Đình Thành | Tạp chí KH&CN, trường ĐHCN Hà Nội, Số 30, tháng 10 năm 2015, tr 75-78. | 2015 |
198 | Nghiên cứu tổng hợp dược chất trị bệnh tiểu đường tuýp 2 Acetohexamide | Hoàng Thanh Đức, Nguyễn Thế Hữu | Tạp chí KH&CN, trường ĐHCN Hà Nội, Số 34, tháng 06 năm 2016, tr 74-76. | 2016 |
199 | Nghiên cứu tổng hợp dược chất guanabenz trị bệnh huyết áp cao | Hoàng Thanh Đức, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Thị Thanh Mai | Tạp chí KH&CN trường ĐHCN Hà Nội | 2017 |
200 | Nghiên cứu tổng hợp và chuyển hóa một số hợp chất 3-aryl-4-formylsydnone glucopyranosyl thiosemicarbazone thành các dẫn xuất 2-iminothiazolidin-4-on | Hoàng Thanh Đức, Nguyễn Đình Thành | Tạp chí KH&CN trường ĐHCN Hà Nội số 38, 02/2017, tr 94-99 | 2017 |
201 | Nghiên cứu tổng hợp dược chất glipizide điều trị bệnh tiểu đường tuíp 2 | Hoàng Thanh Đức, Nguyễn Thế Hữu | KH&CN, Số 43 tháng 12/2017 | 2017 |
202 | Nghiên cứu tổng hợp một số phức chất bis [3-aryl-4-formyl sydnone N-(2’,3’,4’,6’-tetra-o-acetyl-β-D-galatopyranosyl) thiosemicarbazonato] kẽm(II) | Hoàng Thanh Đức | KH&CN, Số 45 tháng 04/2018 | 2018 |
203 | Transient characteristics of a fluidic device for circulatory jet flow | Hoa Thanh Phan, Thien Xuan Dinh, Phong Nhu Bui, Van Thanh Dau | Sensors,Vol.18,2018, SCI-Q1 | 2018 |
204 | Fluidic mechanism for dual-axis gyroscope”, Mechanical Systems and Signal Processing | Van Thanh Dau, Thien Xuan Dinh, Canh Dung Tran, Phong Nhu Bui, Du Dinh Vien, Hoa Thanh Phan | Vol.108, pp.73-87,2018. SCI-Q1 | 2018 |
205 | Tri-axis convective accelerometer with closed-loop heat source”, Sensors and Actuators A: Physical | Van Thanh Dau, Thien Xuan Dinh, Lam Bao Dang, Canh-Dung Tran, Tung Thanh Bui, Phan Thanh Hoa. | Vol.275,pp.51-59, 2018. SCI-Q1 | 2018 |
206 | Corona based air-flow using parallel discharge electrodes | V. T. Dau, T. X. Dinh, T. T. Bui, C. D. Tran, H. T. Phan, and T. Terebessy | Exp. Therm.Fluid Sci., vol. 79, pp. 52–56, 2016, SCIE. | 2016 |
207 | Design Study of Multidirectional Jet Flow for a Triple-Axis Fluidic Gyroscope | Phan Thanh Hoa, Thien Xuan Dinh, Van Thanh Dau | IEEE Sensors Journal, Mar.2015, Vol.15, Issue 07, pp.4103-4113.SCI-Q1 | 2015 |
208 | Polling-based high-bit-rate packet transfer in a Microcellular network to allow fast terminals | Phan Thanh Hoa, Gaute Lambertsen and Takahiko Yamada | IEICE Transactions on Communications, Vol.E92-B, No.11 November 2009, pp.3410-3421. SCI | 2009 |
209 | Seamless handover supported by parallel polling and dynamic multicast group in connected WLAN micro-cells system | Phan Thanh Hoa, Gaute Lambertsen and Takahiko Yamada | Elsevier Journal of Computer Communications, Vol. 35, issue 1, pp.89-99, 01 January 2012. SCI-Q2 | 2012 |
210 | Design and Experimental Analysis of Multidirectional Circulated Jet Flow Generator | Hoa Thanh Phan, Thien Xuan Dinh, Phong Nhu Bui, and Van Thanh Dau | Proceeding of the 13th Annual IEEE International Conference on Nano/Micro Engineered and Molecular Systems (IEEE NEMS), Apr.22-26, 2018, Singapore. | 2018 |
211 | Study on Miniaturized Tri-axis Heat Convection Accelerometer with Experimental Validation | Hoa Thanh Phan, Thien Xuan Dinh, Phong Nhu Bui, Canh-Dung Tran, Tung Thanh Bui,Lam Bao Dang and Van Thanh Dau | Proceeding of the 13th Annual IEEE International Conference on Nano/Micro Engineered and Molecular Systems (IEEE NEMS), Apr.22-26, 2018, Singapore. | 2018 |
Copyright © 2018 Hanoi University of Industry.